Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đáo đầu


[đáo đầu]
(ít dùng) Draw to a close, near its end
Vở kịch đáo đầu rồi mới biết hay dở
Only when the play was nearing its end, could one appreciate it.



(ít dùng) Draw to a close, near its end
Vở kịch đáo đầu rồi mới biết hay dở Only when the play was nearing its end, could one appreciate it


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.